TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG THÔNG BÁO DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN- ĐỢT 1 NĂM 2017 – XÉT THEO KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA
STT | Số báo danh | Họ Tên | Ngày sinh | Mã ngành | Tên ngành |
1 | 46002467 | LÊ THỊ THÙY | 01/11/1999 | 52140206 | Giáo dục Thể chất |
2 | 54004758 | NGUYỄN THỊ CẨM TỨ | 29/08/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
3 | 57009597 | MAI THỊ HỒNG NHUNG | 10/04/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
4 | 05003201 | NÔNG XUÂN TRƯỜNG | 06/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
5 | 46006545 | LÊ ĐỨC TRÍ | 17/08/1997 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
6 | 49009564 | NGUYỄN BẢO CHÂN | 14/06/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
7 | 05002980 | VI THỊ LINH | 10/07/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
8 | 51008353 | LÊ THỊ YẾN NHI | 10/05/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
9 | 58000187 | LÊ MINH MẨN | 13/06/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
10 | 42013341 | ĐINH THỊ ÚT | 15/06/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
11 | 28018226 | TRỊNH THỊ TÌNH | 13/08/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
12 | 46006393 | VƯƠNG THỊ THANH NGOAN | 06/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
13 | 30007428 | BÙI THỊ PHƯƠNG | 16/01/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
14 | 40004714 | TRẦN THỊ THỦY | 04/04/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
15 | 40010204 | HOÀNG VĂN QUỐC BẢO | 12/06/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
16 | 46005059 | TRƯƠNG KIM XUYẾN | 11/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
17 | 50008811 | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN | 12/04/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
18 | 05002969 | HOÀNG THỊ LINH | 03/07/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
19 | 28015656 | TRỊNH THỊ NHUNG | 18/02/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
20 | 50009021 | NGUYỄN LÊ HỮU TẶNG | 10/08/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
21 | 35008923 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 09/07/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
22 | 58003747 | TRẦN THỊ MỸ KHEN | 25/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
23 | 37014188 | TRỊNH THỊ THÚY HOÀI | 15/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
24 | 05003135 | SÙNG ĐỨC THẮNG | 25/05/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
25 | 28032225 | TRỊNH MINH HIẾU | 14/02/1997 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
26 | 37008215 | TRẦN ĐÌNH QUANG | 22/01/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
27 | 40011182 | NÔNG THỊ HỒNG CÚC | 08/03/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
28 | 28017754 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 06/08/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
29 | 31006800 | PHẠM THỊ HOA | 19/05/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
30 | 28004262 | LÊ THỊ QUỲNH NGA | 22/08/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
31 | 42012028 | NGUYỄN KIM NGUYÊN | 17/04/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
32 | 42012059 | NGUYỄN THỊ THÚY PHƯỢNG | 22/05/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
33 | 43001213 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | 04/06/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
34 | 43006229 | HOÀNG THỊ NGỌC ANH | 13/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
35 | 48014743 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | 03/06/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
36 | 54009728 | MAI THỊ CHÚC | 29/07/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
37 | 61004614 | NGUYỄN QUỐC ANH | 26/08/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
38 | 02069180 | TRƯƠNG QUY | 23/02/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
39 | 30013540 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 17/01/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
40 | 41007304 | NGUYỄN THỊ DIỄM MI | 15/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
41 | 43006484 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 29/04/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
42 | 43008142 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 03/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
43 | 49010063 | MAI HOÀNG THÀNH | 24/02/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
44 | 28020566 | NGUYỄN DIỆU HOA | 04/09/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
45 | 39001549 | MANG HOÀNG DUY | 18/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
46 | 39004342 | LÊ QUÍ TRÍ | 02/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
47 | 40001317 | NGUYỄN THỊ THANH LÀNH | 20/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
48 | 40003247 | HÀ THỊ OANH | 22/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
49 | 43008124 | QUÁCH TÚ NHI | 02/06/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
50 | 44007532 | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | 28/12/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
51 | 52004306 | VÕ MINH THÀNH | 01/09/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
52 | 61005175 | PHẠM TRUNG HIẾU | 01/08/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
53 | 40005008 | PHAN TUẤN ĐẠT | 26/06/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
54 | 61004678 | BÙI VĂN CÔNG | 01/02/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
55 | 02069929 | TRẦN QUỐC BẢO | 26/04/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
56 | 39003812 | NGUYỄN QUANG HUY | 08/08/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
57 | 44004878 | PHẠM SỸ MINH HIẾU | 27/04/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
58 | 24004421 | PHẠM THỊ BẢO NGỌC | 23/07/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
59 | 43008136 | TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG | 17/07/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
60 | 46001733 | TRẦN THỊ ĐẸP | 23/01/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
61 | 46003613 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 26/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
62 | 46006429 | VÕ QUỐC NHỰT | 24/03/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
63 | 61005135 | NGUYỄN MINH NHỰT DUY | 08/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
64 | 38004455 | LÊ THỊ NGỌC HUYỀN | 02/04/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
65 | 38004847 | VĂN THỊ TRÚC QUYÊN | 11/12/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
66 | 43001222 | TRẦN THỊ HOÀNG OANH | 09/08/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
67 | 61002615 | LA ANH THƯ | 18/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
68 | 61002699 | BÙI NGỌC TRÂN | 17/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
69 | 61005148 | LÊ VĂN THÀNH ĐẠT | 30/12/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
70 | 43003765 | NGUYỄN TRUNG TUYỀN | 29/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
71 | 43005315 | PHẠM THỊ TRANG | 04/02/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
72 | 49008045 | HỒ PHƯƠNG NAM | 18/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
73 | 61004648 | HUỲNH THANH BÌNH | 07/07/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
74 | 05003048 | VÀNG THỊ NHỞ | 15/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
75 | 25015580 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | 06/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
76 | 39001139 | NGUYỄN QUỐC THỊNH | 25/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
77 | 43000469 | TÔ THỊ DUYÊN | 10/01/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
78 | 44002380 | MAI THỊ THANH DUYÊN | 27/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
79 | 44002968 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 03/01/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
80 | 58000089 | LÊ THỊ NGỌC GIÀU | 01/08/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
81 | 02069325 | NGUYỄN NGỌC ANH TRÂM | 28/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
82 | 29008620 | TÔ THỊ BẮC | 26/02/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
83 | 29020207 | NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN | 04/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
84 | 34000818 | TRẦN THỊ HOÀNG TÚ | 01/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
85 | 37005563 | NGUYỄN DUY NHẤT | 13/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
86 | 42007367 | LÊ THỊ PHƯƠNG ANH | 02/08/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
87 | 44006251 | NGUYỄN VĂN SĨ | 03/04/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
88 | 46001370 | ĐẶNG THỊ TRÚC QUYÊN | 08/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
89 | 49007885 | NGUYỄN MINH DƯƠNG | 16/01/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
90 | 54008528 | PHẠM TUYẾT NHI | 01/02/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
91 | 34011616 | PHAN THỊ KIM LY | 07/09/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
92 | 39005971 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 10/10/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
93 | 43003879 | LÊ THỊ HẰNG | 02/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
94 | 43005306 | TÔ THỊ THƠM | 01/03/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
95 | 44005890 | PHAN THANH HÀ | 27/05/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
96 | 44009105 | CAO TRUNG TÍN | 25/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
97 | 46007218 | NGUYỄN PHÚC TOÀN | 10/09/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
98 | 61005415 | ĐẶNG THANH TIẾN | 22/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
99 | 44002161 | VÕ THỊ TRINH | 10/09/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
100 | 46004775 | HUỲNH THỊ Y PHỤNG | 20/07/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
101 | 59006775 | NGUYỄN TRỌNG AN | 19/12/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
102 | 24004391 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 05/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
103 | 37005311 | NGUYỄN TRẦN HỮU CHIẾN | 04/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
104 | 44003968 | PHAN NGỌC Ý NHI | 27/03/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
105 | 44006967 | TRỊNH NGỌC TÁM | 20/09/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
106 | 44008221 | NGUYỄN PHƯỚC BÌNH | 28/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
107 | 44008303 | NGUYỄN DƯƠNG | 01/03/1995 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
108 | 46004616 | TRƯƠNG ĐÌNH HUY | 04/03/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
109 | 48016674 | DƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG | 15/04/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
110 | 61001791 | NGUYỄN NGỌC GIẾNG | 18/04/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
111 | 61005173 | MAI TRUNG HIẾU | 26/06/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
112 | 02049107 | VÕ THỊ THÙY LINH | 23/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
113 | 39003666 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM | 07/05/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
114 | 44009192 | NGUYỄN ANH TUẤN | 17/12/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
115 | 45003404 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 29/11/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
116 | 49006997 | NGUYỄN PHÚ TÂN | 26/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
117 | 61004040 | NGUYỄN TUYẾT NHI | 26/07/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
118 | 61005404 | QUÁCH THỊ ANH THƯ | 09/03/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
119 | 38006951 | HOÀNG ĐỨC QUỲNH | 14/09/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
120 | 44000750 | NGÔ THỊ TUYẾT NGA | 29/03/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
121 | 46006843 | NGUYỄN TẤN KIỆT | 10/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
122 | 46007171 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THOA | 28/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
123 | 61005329 | VÕ TUYẾT NHI | 17/05/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
124 | 37003430 | NGÔ THỊ TRINH | 08/03/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
125 | 40021290 | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG | 21/06/1997 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
126 | 43009176 | ĐỖ XUÂN LỢI | 14/02/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
127 | 44008441 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 26/07/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
128 | 46005673 | LÊ THỊ THANH DUYÊN | 22/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
129 | 46007069 | PHẠM TRỌNG QUÍ | 20/12/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
130 | 39001161 | NGUYỄN NGỌC THƯ | 09/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
131 | 44008310 | VƯƠNG TRÙNG DƯƠNG | 15/08/1998 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
132 | 44008415 | NGUYỄN THANH HIẾU | 01/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
133 | 44009081 | HOÀNG VŨ ANH THƯ | 06/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
134 | 46003843 | VÕ GIA THUẬN | 10/06/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
135 | 61001983 | LÊ TRIẾT LẢM | 11/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
136 | 39000969 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 18/06/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
137 | 40011579 | NGUYỄN THỊ THANH MINH | 22/06/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
138 | 43002412 | KIỀU THẾ TRƯỜNG | 01/01/1995 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
139 | 44007807 | NGUYỄN NGỌC MINH | 15/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
140 | 44008377 | LÊ MINH HÀO | 12/05/1997 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
141 | 46006946 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 05/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
142 | 47007728 | NGUYỄN THỊ THẢO | 05/06/1997 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
143 | 28012012 | LÊ THỊ THÙY DUNG | 23/12/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
144 | 39004949 | NGUYỄN HUỲNH NHƯ HIẾU | 13/07/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
145 | 40012862 | ĐÀM THỊ ĐỊNH | 06/10/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
146 | 44008423 | TRẦN THỊ NGỌC HOA | 23/05/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
147 | 46005845 | NGÔ THỊ DIỂM MY | 16/05/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
148 | 61002671 | TRẦN HỮU TOÀN | 25/11/1999 | 52220113 | Du lịch (Việt Nam học) |
149 | 26009533 | ĐÀO THỊ LOAN | 07/02/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
150 | 40003503 | MAI THỊ VÂN ANH | 20/03/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
151 | 44004218 | ĐẶNG NGUYỄN MAI ANH | 30/03/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
152 | 29002170 | BÙI THỊ XUÂN | 04/03/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
153 | 47010714 | HUỲNH NỮ YẾN VĨ | 12/04/1998 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
154 | 37000689 | NGUYỄN GIA HUY | 08/10/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
155 | 63004894 | TRẦN MAI HƯƠNG | 25/02/1997 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
156 | 40004246 | HỒ THỊ YẾN | 05/04/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
157 | 43005120 | TRƯƠNG VĂN TUẤN | 20/05/1998 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
158 | 47004422 | HUỲNH THỊ NHIÊN LỤA | 27/02/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
159 | 37015741 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG ANH | 03/01/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
160 | 40002883 | NGUYỄN MẠNH LAM | 26/01/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
161 | 46007225 | NGUYỄN THÙY ĐOAN TRANG | 22/09/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
162 | 54003439 | NGUYỄN KIM NGÂN | 12/07/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
163 | 37015885 | NGUYỄN THỊ KIM LUYẾN | 15/08/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
164 | 50008014 | HUỲNH THỊ YẾN TRINH | 21/06/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
165 | 39007399 | HUỲNH THỊ THANH NGA | 27/09/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
166 | 40017833 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 12/08/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
167 | 02043953 | NGUYỄN MAI THƯ | 19/04/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
168 | 29016620 | TRẦN THỊ THU HIÊN | 09/10/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
169 | 37001009 | VÕ THỊ THANH TRANG | 22/08/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
170 | 59002930 | NGUYỄN THỤY THÙY VY | 02/08/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
171 | 35004167 | CAO THỊ KIM HƯỜNG | 26/10/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
172 | 35006867 | HUỲNH VĂN PHÁP | 16/02/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
173 | 40007237 | BẠCH PHƯƠNG THẢO | 01/03/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
174 | 40012008 | BÙI THỊ NGỌC ANH | 11/10/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
175 | 02044810 | NGUYỄN KHANG AN | 01/07/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
176 | 02049196 | HỨA TOÀN NGỌC | 24/07/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
177 | 33001001 | TRẦN THỊ NGÂN | 25/05/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
178 | 33010200 | VÕ NGUYỄN MỸ HUYỀN | 15/07/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
179 | 37007151 | NGUYỄN QUANG LỢI | 21/02/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
180 | 44005488 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 19/08/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
181 | 46005970 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 18/03/1998 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
182 | 61006514 | NHAN NGỌC YẾN NHI | 18/07/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
183 | 32004999 | PHẠM THỊ DIỂM MY | 12/08/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
184 | 35006231 | LÊ THỊ HUỲNH NHI | 14/06/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
185 | 39003197 | PHAN THỊ THANH THỦY | 05/08/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
186 | 43007648 | TÔ THỊ THANH TÂM | 04/06/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
187 | 44004163 | NGUYỄN MINH TIẾN | 10/08/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
188 | 44006914 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 01/10/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
189 | 02045683 | TRẦN PHẠM THUÝ VY | 09/11/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
190 | 43000238 | HÀ THỊ THU THỦY | 14/04/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
191 | 44002858 | TRẦN PHÚ QUÍ | 08/01/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
192 | 45004800 | CHÂU NỮ PHƯƠNG TRÂM | 13/01/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
193 | 46001338 | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỚC | 16/06/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
194 | 51010991 | LÂM THỊ CẨM NHUNG | 02/06/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
195 | 61002446 | LÊ KIM PHỤNG | 13/06/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
196 | 40013125 | HỒ THỊ LÝ | 02/01/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
197 | 56003649 | KHẤU NGỌC YẾN ANH | 04/08/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
198 | 58002780 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYỀN | 18/04/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
199 | 61001377 | TRẦN THỊ THANH THANH | 14/04/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
200 | 31008179 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 24/05/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
201 | 44001763 | LAI TƯỜNG VI | 18/08/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
202 | 44006865 | ĐỖ THỊ YẾN NHI | 17/12/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
203 | 46003039 | NGUYỄN CHÍ LINH | 27/06/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
204 | 49007841 | PHAN THỊ KIM ÁNH | 09/09/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
205 | 35003118 | TRẦN THỊ BÍCH VI | 27/12/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
206 | 42011738 | VŨ THỊ NGỌC TRINH | 29/01/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
207 | 43003464 | PHAN THỊ CẨM TIÊN | 19/06/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
208 | 44003874 | PHẠM THÀNH LONG | 12/04/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
209 | 44007961 | BÙI HỮU THANH | 30/06/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
210 | 46007264 | NGUYỄN PHƯƠNG TRÚC | 28/07/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
211 | 46007496 | NGÔ TRẦN NGỌC HẢO | 04/02/1997 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
212 | 63002262 | VÕ THỊ TUYẾT NHI | 10/07/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
213 | 40009968 | H – NHÍU ÊBAN | 16/01/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
214 | 43001218 | NGUYỄN THÁI NHỰT | 01/03/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
215 | 02026792 | LÊ THỊ THÙY DƯƠNG | 09/11/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
216 | 35007844 | VÕ THỊ THANH THU | 10/12/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
217 | 40011764 | LÊ THỊ THU QUÝ | 08/04/1998 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
218 | 43007425 | ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG | 20/09/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
219 | 43008146 | THỊ OANH | 00/00/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
220 | 61002107 | TÔ NGUYỄN HẠ MY | 23/06/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
221 | 29030779 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 05/02/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
222 | 40012019 | NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH | 06/10/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
223 | 43000605 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 30/10/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
224 | 47008365 | ĐẶNG THỊ KIM THÙY | 06/05/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
225 | 48004221 | ĐỖ THỊ HOÀI THƯƠNG | 10/02/1998 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
226 | 02065097 | THI NA | 02/02/1997 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
227 | 44007757 | NGUYỄN THANH LIÊM | 12/11/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
228 | 55006245 | ĐOÀN THỊ NGỌC BÍCH | 18/07/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
229 | 37007430 | BÙI THỊ CHI | 20/03/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
230 | 39002971 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 20/09/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
231 | 40014856 | NGUYỄN THỊ HỒNG UYÊN | 15/05/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
232 | 44002519 | LÊ XUÂN HÙNG | 31/01/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
233 | 44002942 | NGUYỄN LÊ HỒNG CHÂU | 24/11/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
234 | 54008425 | ĐINH PHƯƠNG LINH | 20/04/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
235 | 02019876 | VÕ THỊ HỒNG TRINH | 20/12/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
236 | 37004351 | TRẦN VĂN HƯNG | 05/08/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
237 | 43006091 | PHẠM THỊ NGUYỆT HẰNG | 28/06/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
238 | 44000794 | NGÔ QUỲNH NGHI | 14/11/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
239 | 44004145 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 30/12/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
240 | 53010172 | VÕ HỮU VĂN | 12/01/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
241 | 61002820 | ĐINH TRIỆU VĨ | 22/03/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
242 | 61005745 | TẠ BÉ MY | 27/01/1997 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
243 | 43005318 | ĐIỂU THỊ TRINH | 00/00/1998 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
244 | 43008881 | HOÀNG THỊ THU THẢO | 24/11/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
245 | 47000112 | LÂM THỊ THU ANH | 16/09/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
246 | 49008401 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 20/06/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
247 | 50011512 | VÕ THỊ THẢO | 20/10/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
248 | 61007379 | BÙI THỊ NGỌC CHĂM | 20/05/1999 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh |
249 | 31006552 | NGUYỄN TIẾN LỰC | 05/08/1999 | 52220330 | Văn học |
250 | 40010220 | Y -KIÊM BTÔ | 05/01/1998 | 52220330 | Văn học |
251 | 61006414 | HUỲNH QUANG MINH | 25/07/1999 | 52220330 | Văn học |
252 | 46000753 | LÂM THỊ QUẾ HƯƠNG | 07/04/1999 | 52220330 | Văn học |
253 | 54006303 | CAO BÌNH NAM | 04/04/1999 | 52220330 | Văn học |
254 | 40006690 | ĐINH THỊ KIM UYÊN | 02/05/1998 | 52220330 | Văn học |
255 | 43003668 | NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN | 26/06/1998 | 52220330 | Văn học |
256 | 45003424 | NGÔ NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN | 03/02/1999 | 52220330 | Văn học |
257 | 43001298 | VŨ ĐỨC THIỆU | 02/09/1999 | 52220330 | Văn học |
258 | 58002860 | THI LIÊU ĐÀO | 04/11/1997 | 52220330 | Văn học |
259 | 02070481 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN | 25/02/1998 | 52220330 | Văn học |
260 | 56000040 | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | 21/05/1999 | 52310301 | Xã hội học |
261 | 43004946 | ĐIỂU THỊ BƠU | 00/03/1999 | 52310301 | Xã hội học |
262 | 61001038 | PHẠM MỸ DUYÊN | 31/12/1999 | 52310301 | Xã hội học |
263 | 61004544 | LÊ TRỌNG TÍN | 18/09/1999 | 52310301 | Xã hội học |
264 | 46004524 | LÊ THỊ PHƯỢNG ANH | 02/11/1999 | 52310301 | Xã hội học |
265 | 61007725 | NGUYỄN NHƯ Ý | 06/05/1999 | 52310301 | Xã hội học |
266 | 60001464 | PHAN THỊ YẾN NHI | 17/08/1999 | 52310301 | Xã hội học |
267 | 61005863 | LÊ MINH TẦNG | 19/11/1999 | 52310301 | Xã hội học |
268 | 61005360 | HUỲNH TRUNG QUỐC | 29/11/1999 | 52310301 | Xã hội học |
269 | 61004511 | DƯƠNG MINH THẢO | 25/10/1999 | 52310301 | Xã hội học |
270 | 44004484 | TRẦN CHÍ PHÚC | 31/12/1999 | 52310301 | Xã hội học |
271 | 46004712 | PHẠM THỊ KIM NGÂN | 28/07/1999 | 52310301 | Xã hội học |
272 | 61007362 | NGUYỄN NGỌC ÂN | 01/01/1998 | 52310301 | Xã hội học |
273 | 47008345 | VŨ PHAN DUYÊN THUẬN | 03/02/1999 | 52310301 | Xã hội học |
274 | 61003032 | NGUYỄN VĂN HỒ | 19/09/1999 | 52310301 | Xã hội học |
275 | 61005224 | TRẦN THÚY KIỀU | 16/07/1998 | 52310301 | Xã hội học |
276 | 61002502 | ĐỖ HUỲNH SƠN | 18/02/1998 | 52310301 | Xã hội học |
277 | 61005323 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | 01/10/1999 | 52310301 | Xã hội học |
278 | 39003651 | NGUYỄN BẢO TỒN | 03/07/1999 | 52310301 | Xã hội học |
279 | 46006340 | LÊ THỊ MỶ LINH | 02/01/1999 | 52310301 | Xã hội học |
280 | 61005354 | PHAN VĂN PHÚ | 18/10/1997 | 52310301 | Xã hội học |
281 | 46003515 | TRẦN THỊ HẠNH | 06/03/1999 | 52310301 | Xã hội học |
282 | 46006297 | NGUYỄN THỊ LOAN HUY | 09/05/1999 | 52310301 | Xã hội học |
283 | 61004615 | NGUYỄN THÚY ANH | 06/05/1999 | 52310301 | Xã hội học |
284 | 46004868 | CAO NGUYỄN THỦY TIÊN | 16/09/1998 | 52310301 | Xã hội học |
285 | 46002984 | HUỲNH ĐỨC HUY | 13/01/1999 | 52310301 | Xã hội học |
286 | 61001944 | ĐẶNG VĨNH KHOA | 15/05/1999 | 52310301 | Xã hội học |
287 | 37008967 | ĐẶNG THỊ TRINH | 24/06/1999 | 52310301 | Xã hội học |
288 | 61007695 | NGUYỄN THỊ TRINH | 01/01/1998 | 52310301 | Xã hội học |
289 | 02045489 | VÕ THỊ THANH THUÝ | 19/09/1999 | 52310301 | Xã hội học |
290 | 45005266 | TRƯƠNG VĂN HỘP | 09/09/1999 | 52310301 | Xã hội học |
291 | 28030043 | ĐẬU XUÂN NAM | 05/09/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
292 | 38004902 | NGUYỄN THỊ THU THÙY | 19/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
293 | 51009678 | HUỲNH VĂN KHANG | 28/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
294 | 47008669 | TRẦN THỊ MINH THƯ | 09/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
295 | 63002023 | NGÔ THỊ HOÀNG ANH | 23/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
296 | 45004797 | THUẬN THỊ KIM TRANG | 10/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
297 | 43003619 | NGUYỄN VĂN HÒA | 01/05/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
298 | 54006282 | LÊ THỊ LỤA | 19/05/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
299 | 49000110 | QUANG VĂN VŨ LINH | 26/08/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
300 | 61001867 | NGUYỄN NHẬT HUY | 07/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
301 | 40004526 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT THẢO | 25/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
302 | 05003137 | VÀNG ĐẠI THẮNG | 06/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
303 | 39005618 | ĐỖ NGỌC BÍCH THU | 12/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
304 | 50008784 | TRẦN LÊ TUYẾT ANH | 19/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
305 | 35010053 | TRỊNH THỊ THANH THƯ | 06/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
306 | 44005651 | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY | 23/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
307 | 44005797 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 27/10/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
308 | 43007970 | NGUYỄN ĐÌNH HÀ | 14/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
309 | 60001362 | TRẦN HOÀNG HUY | 17/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
310 | 40007392 | NGUYỄN THỊ THUÝ VY | 06/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
311 | 61002952 | NGUYỄN CHÍ ĐẠI | 22/08/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
312 | 63005932 | K' HÁT | 15/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
313 | 29008866 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 09/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
314 | 40006723 | NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH | 09/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
315 | 61005072 | NGUYỄN MAI TRÂN | 14/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
316 | 61005712 | TRỊNH TRÚC LINH | 02/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
317 | 40004803 | HOÀNG THỊ HỒNG VÂN | 24/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
318 | 43000242 | HỨA THỊ THÚY | 14/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
319 | 45003570 | NGUYỄN NHẬT TIẾN | 30/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
320 | 48001640 | VI VĂN NGỌC | 21/11/1988 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
321 | 48018244 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 27/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
322 | 51005961 | NGÔ VŨ LUÂN | 18/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
323 | 28017700 | NGUYỄN THỊ MAI | 06/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
324 | 40007010 | NGÔ NHẬT LONG | 18/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
325 | 40014165 | HOÀNG THỊ THẢO | 26/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
326 | 35010716 | LÊ THỊ THANH THÚY | 06/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
327 | 40006749 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 10/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
328 | 44004627 | TRƯƠNG HẢI TRIỀU | 22/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
329 | 57004593 | NGUYỄN MINH LUÂN | 23/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
330 | 61000885 | CHÂU NGỌC YẾN NHI | 07/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
331 | 61002866 | LÝ THỊ NHƯ Ý | 30/11/1997 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
332 | 61004320 | TRẦN TRÚC HÀ | 20/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
333 | 63005985 | H' NGA | 10/09/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
334 | 39002809 | MẠNH TẤN LUẬT | 19/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
335 | 43000034 | DƯƠNG MẠNH CƯỜNG | 05/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
336 | 44005007 | ĐỖ NGỌC NHI | 25/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
337 | 47009778 | NGUYỄN NGỌC THANH TRÚC | 23/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
338 | 38006927 | NGUYỄN THIÊN PHÚC | 26/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
339 | 39005591 | NGÔ THỊ THÂN | 14/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
340 | 40006856 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | 13/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
341 | 43000802 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 01/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
342 | 46004748 | NGUYỄN LÂM HUỲNH NHƯ | 20/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
343 | 50009741 | NGUYỄN THỊ THU NHI | 19/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
344 | 53002594 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 23/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
345 | 61002713 | NGUYỄN HUYỀN TRÂN | 05/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
346 | 61005723 | LÊ THỊ MAI | 09/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
347 | 02059443 | HỒ QUỐC THÁI | 05/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
348 | 36003281 | NHÂM ĐỨC THUẬN | 18/02/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
349 | 37008619 | TRẦN THỊ ÁNH | 20/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
350 | 40012934 | ĐỖĐỨC HÙNG | 17/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
351 | 42010542 | TRẦN THỊ TÚ OANH | 12/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
352 | 58001146 | LÊ PHƯƠNG KHANH | 20/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
353 | 61002613 | ĐỖ THỊ ANH THƯ | 29/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
354 | 02048820 | NGUYỄN TUẤN BẢO | 22/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
355 | 02057875 | BÙI QUỐC THỊNH | 17/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
356 | 02069400 | TRƯƠNG THỊ HỒNG VÂN | 09/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
357 | 37007373 | VÕ NGÔ QUỐC TRƯỜNG | 02/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
358 | 43008176 | PHẠM THỊ QUỲNH | 14/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
359 | 44007297 | PHẠM TRỌNG HIẾU | 23/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
360 | 44008433 | ĐỖ THỊ THU HOÀI | 18/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
361 | 46003084 | NGUYỄN THỊ HÀ MY | 02/10/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
362 | 46005414 | ĐẶNG MINH TÂM | 10/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
363 | 47009606 | ĐỖ TỐ TRINH | 03/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
364 | 61002205 | HỒ THẢO NGUYÊN | 14/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
365 | 29019910 | TRẦN THỊ NHUNG | 26/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
366 | 35010506 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
367 | 39003714 | ĐOÀN THỊ MỸ VI | 28/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
368 | 44005668 | NGUYỄN MẠNH TIẾN | 06/09/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
369 | 45000786 | LÊ NGỌC THANH TRÂM | 01/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
370 | 47001967 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 10/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
371 | 48020230 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 24/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
372 | 49000649 | HUỲNH THỊ XUÂN TRÚC | 08/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
373 | 58004862 | TĂNG TRỌNG NGHĨA | 20/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
374 | 63002460 | NGUYỄN THỊ YẾN | 10/09/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
375 | 30007550 | LÊ THỊ THIẾT | 17/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
376 | 37003196 | LÊ THỊ THU HÀ | 19/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
377 | 39005518 | ĐÀO THỊ KIM QUYÊN | 03/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
378 | 40005537 | TRẦN VĂN TRIỀU | 26/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
379 | 40007160 | NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG | 16/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
380 | 40018062 | NGÔ THỊ XUÂN MAI | 16/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
381 | 42009365 | VŨ MINH NHẬT | 29/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
382 | 43006098 | MAI PHI HOÀNG | 16/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
383 | 44000046 | LÊ ĐỨC ANH | 30/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
384 | 44008114 | NGUYỄN THANH TÙNG | 31/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
385 | 47004585 | NGUYỄN THỊ THU MAI | 31/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
386 | 47005976 | NGUYỄN THANH NHỰT | 10/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
387 | 48018355 | MAI THỊ KIM NGÂN | 10/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
388 | 61002744 | LÝ NGUYỆT TRINH | 01/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
389 | 63005743 | TRẦN THỊ NHƯ | 27/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
390 | 02049070 | PHAN CHU KỲ | 02/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
391 | 30007907 | TRẦN THỊ MAI | 13/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
392 | 39005638 | NGUYỄN THỊ THU THÚY | 27/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
393 | 42005732 | PHAN MẠNH HÙNG | 03/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
394 | 43000059 | KHỔNG THỊ HẰNG | 27/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
395 | 45002427 | NGUYỄN ĐÌNH XUÂN | 07/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
396 | 51009632 | DƯƠNG THỊ KIM GIÀU | 04/06/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
397 | 02032122 | LÊ HOÀNG ANH KHÔI | 10/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
398 | 34000929 | ĐÀO THỊ THANH DIỆU | 19/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
399 | 39002010 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 16/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
400 | 40007532 | MAI THỊ HẢI YẾN | 12/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
401 | 40011306 | ĐINH THÁI HÀ | 07/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
402 | 43004319 | PHAN MINH TÀI | 25/07/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
403 | 44008198 | PHẠM THẾ ANH | 01/09/1997 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
404 | 44008921 | LÝ ĐÔNG QUANG | 28/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
405 | 46002869 | DƯƠNG VĂN BỀN | 23/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
406 | 47008467 | VÕ THỊ THU THỦY | 20/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
407 | 51012415 | VÕ VĂN HẢI | 10/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
408 | 61005641 | TRẦN DIỂM HƯƠNG | 16/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
409 | 63004348 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 18/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
410 | 30010256 | TRẦN THỊ MINH THƯ | 06/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
411 | 39003690 | HUỲNH ANH TUẤN | 23/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
412 | 40001672 | TRIỆU HỒNG DUY | 29/09/1997 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
413 | 40009246 | TRẦN THỊ LAN ANH | 20/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
414 | 43004336 | NGUYỄN NGỌC THIỆN | 09/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
415 | 44002976 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 27/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
416 | 44004157 | NGUYỄN HỒNG THY | 01/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
417 | 51007741 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 28/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
418 | 53006857 | TRƯƠNG VĂN DƯƠNG | 04/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
419 | 61000481 | LÂM QUANG KHẢI | 21/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
420 | 61002232 | LÂM TRÚC NHÃ | 01/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
421 | 61002485 | QUÁCH NHƯ QUỲNH | 17/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
422 | 61005651 | PHẠM VIỆT KHÁI | 15/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
423 | 37012559 | ĐẶNG QUANG VŨ | 10/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
424 | 38006876 | PHAN TRỌNG LÝ | 28/05/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
425 | 39005880 | A LÊ HỜ DIÊN | 07/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
426 | 43008686 | THIỀU ĐĂNG KHOA ĐỨC | 18/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
427 | 44001302 | BÙI THẾ ANH | 13/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
428 | 44002164 | NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC | 01/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
429 | 46002903 | LÊ HỒNG DUYÊN | 17/11/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
430 | 46003190 | TRẦN HOÀNG PHÚC | 23/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
431 | 51007581 | LÊ NHỰT HÀO | 11/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
432 | 56007169 | LÊ HỒ VĂN PHĂNG | 01/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
433 | 56008292 | VÕ HẢI TRIỀU | 16/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
434 | 63004698 | HOÀNG THỊ VÂN ANH | 07/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
435 | 02048881 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 13/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
436 | 28016614 | TRẦN YẾN LINH | 04/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
437 | 37005178 | MAI THỊ THU THƠM | 25/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
438 | 37007427 | NGUYỄN THỊ BÔNG | 02/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
439 | 39003603 | NGUYỄN VŨ XUÂN THANH | 11/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
440 | 39006081 | NAY HỜ SEN | 11/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
441 | 40010382 | DƯƠNG THỊ MINH LÝ | 08/10/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
442 | 42009507 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 17/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
443 | 44003019 | NGUYỄN KHẮC HUY | 10/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
444 | 44004545 | HUỲNH VĂN THÀNH | 31/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
445 | 46003629 | ĐẶNG THÀNH LUÂN | 20/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
446 | 46004359 | NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG | 16/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
447 | 48018120 | DƯƠNG THỊ NGỌC DUNG | 07/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
448 | 50000154 | NGUYỄN NHƯ HÀ | 03/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
449 | 56008247 | NGUYỄN HOÀNG THIỆN | 26/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
450 | 61000975 | TRANG TRUNG CƠ | 09/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
451 | 61001001 | PHƯƠNG DUNG | 03/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
452 | 63002272 | NGUYỄN HOÀI PHÁT | 26/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
453 | 31000013 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 03/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
454 | 35006078 | LÊ TÙNG DUY | 08/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
455 | 35006247 | BÙI THANH PHONG | 20/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
456 | 37007242 | NGUYỄN NGỌC CẨM PHƯƠNG | 28/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
457 | 37015702 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 23/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
458 | 40001606 | PHẠM VĂN AN | 11/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
459 | 41005761 | TRẦN THỊ TUYẾT NHI | 30/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
460 | 43000176 | ĐỖ THỊ TUYẾT NHUNG | 03/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
461 | 43001382 | HOÀNG THỊ NGỌC YẾN | 29/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
462 | 43004172 | TRẦN NHẬT CƯỜNG | 09/09/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
463 | 44008355 | NGUYỄN VĂN GIANG | 14/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
464 | 46003946 | NGUYỄN PHỤNG ANH VĨ | 02/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
465 | 46005678 | PHAN THỊ THÙY DƯƠNG | 14/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
466 | 47010927 | TÔN THỊ MỸ VƯƠNG | 11/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
467 | 48014763 | VŨ THANH TUẤN | 15/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
468 | 61002432 | ĐẶNG MINH NHỰT | 05/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
469 | 28007150 | TRỊNH VIẾT LINH | 21/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
470 | 29018074 | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 20/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
471 | 39005460 | LƯƠNG THỊ TRƯỞNG NỮ | 02/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
472 | 40012345 | LÊ THỊ KIM LY | 11/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
473 | 42005667 | NGUYỄN THÀNH NGUYÊN CHƯƠNG | 08/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
474 | 43000982 | UẨN THỊ CHIẾN | 27/08/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
475 | 43004091 | NGUYỄN VĂN THUYẾT | 01/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
476 | 44002551 | NGUYỄN THỊ HẠNH KHA | 07/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
477 | 44003460 | BÙI THỊ PHƯƠNG TUYỀN | 13/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
478 | 44004900 | NGUYỄN QUỐC HUY | 10/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
479 | 44004944 | VŨ THỊ LINH | 10/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
480 | 44005031 | ĐỖ CHÂU PHÊ | 30/07/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
481 | 44006909 | TRẦN THANH PHONG | 05/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
482 | 44009058 | NGUYỄN HOÀI THỊNH | 11/06/1996 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
483 | 44009130 | TRẦN QUỐC TRẠNG | 11/02/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
484 | 47002620 | NGUYỄN THỊ THU HOA | 04/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
485 | 47007241 | BÙI QUANG TAM | 08/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
486 | 47007768 | TRẦN MINH THẢO | 23/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
487 | 48014511 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 31/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
488 | 48022929 | PHẠM MINH QUANG | 07/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
489 | 58005562 | NGUYỄN NHẬT HÀO | 25/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
490 | 61002159 | TRƯƠNG BẢO NGÂN | 24/07/1997 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
491 | 61002468 | NGUYỄN XUÂN QUÝ | 13/09/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
492 | 61007409 | TÔ THỊ THUÝ DUY | 10/04/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
493 | 02019910 | ĐỖ ĐĂNG TUÂN | 11/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
494 | 02049052 | LÊ DUY KHÁNH | 19/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
495 | 28012661 | TRỊNH THỊ HẢO | 20/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
496 | 32006270 | VĂN NGỌC HIỆP | 30/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
497 | 37006555 | HỒ THỊ ÁNH TÀU | 02/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
498 | 38006456 | ĐỒNG HỮU CHIẾN | 06/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
499 | 39000183 | VÕ THỊ TRÀ MY | 10/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
500 | 40000924 | VI THỊ QUỲNH | 19/05/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
501 | 40007036 | NGUYỄN THỊ MẸO | 11/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
502 | 40007728 | NGUYỄN THỤY LƯỢNG | 12/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
503 | 40011254 | HUỲNH HOÀNG ĐỨC | 11/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
504 | 40013697 | NGÂN THỊ DƯỢC | 15/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
505 | 44003497 | NGUYỄN KIM VÂN | 24/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
506 | 44008887 | TRƯƠNG HOÀI PHONG | 02/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
507 | 44008963 | TRỊNH NGỌC SƠN | 09/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
508 | 46003936 | LÝ QUỐC VĂN | 28/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
509 | 46007929 | TRANG QUỐC TOÀN | 02/09/1991 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
510 | 47010553 | NGUYỄN NGỌC VĂN | 13/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
511 | 48022752 | ĐẶNG THỊ KIM NGÂN | 14/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
512 | 49000711 | NGUYỄN HỒ PHƯỚC ANH | 06/06/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
513 | 49009528 | LÊ THỊ THÚY AN | 11/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
514 | 55006306 | NGUYỄN ĐỨC HẬU | 18/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
515 | 61002217 | THẠCH THỊ ÁI NGUYÊN | 01/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
516 | 61002949 | PHẠM TRẦN THÁI DƯƠNG | 08/11/1996 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
517 | 63004352 | TRẦN THỊ BIÊN LINH | 31/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
518 | 63004483 | PHẠM THỊ THU UYÊN | 20/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
519 | 31001831 | NGUYỄN THANH ĐỒNG | 29/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
520 | 37015707 | TRẦN THỊ DIỄM TRINH | 02/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
521 | 38003728 | OEN | 12/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
522 | 40011790 | MÓ SANG SANG | 20/12/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
523 | 44005472 | LÊ PHƯƠNG NAM | 12/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
524 | 44005983 | HUỲNH THỊ THANH HƯƠNG | 22/11/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
525 | 44006643 | NGUYỄN THỊ GIANG | 30/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
526 | 44007242 | LÃ TUẤN DƯƠNG | 26/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
527 | 46003652 | LẠI THỊ THẢO MY | 28/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
528 | 48003573 | TRẦN VĂN TUYÊN | 19/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
529 | 49009889 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | 08/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
530 | 53002776 | VÕ THỊ KIM CHÂU | 02/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
531 | 61001116 | PHẠM THỊ YẾN NHI | 06/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
532 | 61002621 | NGUYỄN ĐANG ANH THƯ | 15/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
533 | 61002747 | NGUYỄN NGỌC TRINH | 20/11/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
534 | 61005274 | HÀ PHƯƠNG NAM | 01/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
535 | 35006076 | BÙI VĂN DUY | 28/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
536 | 35006095 | NGUYỄN DUY ĐAN | 08/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
537 | 37006517 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 04/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
538 | 37011969 | TRẦN CHÍ CƯỜNG | 11/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
539 | 37015639 | LÊ BÍCH PHƯƠNG | 26/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
540 | 38003543 | HỨA THỊ KIM ANH | 24/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
541 | 39005526 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 08/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
542 | 40005843 | PHAN THỊ QUỲNH HOA | 05/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
543 | 40007156 | LÊ THỊ MỸ PHƯƠNG | 09/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
544 | 40018572 | NGUYỄN THÀNH PHÚ SƠN | 18/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
545 | 43000117 | HÀ THỊ LAN | 15/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
546 | 44004412 | HOÀNG THỊ NA | 20/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
547 | 44004821 | PHẠM ANH ĐẠI | 14/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
548 | 44005964 | LÃ HOÀNG QUANG HUY | 01/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
549 | 45004909 | TRẦN NGỌC VEN | 26/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
550 | 46004599 | GIÁP THỊ MỸ HÒA | 13/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
551 | 47001020 | ĐỖ HÙNG DŨNG | 15/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
552 | 49007839 | PHẠM THỊ HUỲNH ANH | 09/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
553 | 53002903 | TRẦN THỊ NGỌC NGÂN | 04/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
554 | 61002268 | THÁI PHẠM YẾN NHI | 16/06/1997 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
555 | 63004336 | ĐỖ THỊ DIỄM KIỀU | 29/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
556 | 02057078 | NGUYỄN QUANG TẤN | 14/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
557 | 02057378 | TRẦN GIANG ANH TUẤN | 27/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
558 | 37006533 | NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG | 10/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
559 | 39003000 | TRẦN THỊ ĐIỂM | 28/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
560 | 40006117 | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC | 08/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
561 | 40012927 | TRẦN VIỆT HOÀNG | 15/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
562 | 43008676 | ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN | 30/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
563 | 44000183 | BÙI NGỌC MỸ DUNG | 07/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
564 | 46000716 | PHAN NGỌC HÂN | 31/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
565 | 46003296 | NGUYỄN ĐẶNG Y THƯ | 10/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
566 | 46003759 | LÊ THỊ KIM QUYÊN | 11/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
567 | 46004792 | TRẦN THỊ NGỌC QUÝ | 10/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
568 | 47006922 | TÔ NGỌC MỸ QUỲNH | 23/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
569 | 47010197 | NGUYỄN THANH TÙNG | 22/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
570 | 49009527 | LÊ THỊ THANH AN | 11/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
571 | 51014079 | NGUYỄN THỊ LAN TƯỜNG | 22/09/1997 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
572 | 56003614 | VÕ NGUYỄN PHƯƠNG TRÚC | 05/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
573 | 61001514 | TRẦN THIỆN TIẾN | 25/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
574 | 01016767 | NGUYỄN NGỌC TRUNG | 30/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
575 | 02020333 | NGUYỄN XUÂN LỘC | 30/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
576 | 02027202 | HUỲNH THỊ THANH THẢO | 19/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
577 | 02056136 | GIANG GIA BẢO | 02/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
578 | 26004478 | NGUYỄN THÙY LINH | 28/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
579 | 28022019 | LÊ QUANG DUY | 01/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
580 | 35003324 | NGUYỄN THỊ MỸ NGA | 16/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
581 | 35006321 | LÊ THỊ THU THỦY | 10/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
582 | 35007768 | ĐÀM THỊ KIM LUYẾN | 21/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
583 | 39001925 | NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH | 18/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
584 | 39002020 | NGUYỄN THỊ LY | 06/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
585 | 42005255 | TRƯƠNG THANH VỸ | 17/10/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
586 | 42005896 | PHẠM NHƯ THUẦN | 12/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
587 | 43001208 | LƯU THỊ YẾN NHI | 07/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
588 | 43006380 | TRẦN MAI KHANH | 26/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
589 | 43008160 | HOÀNG THỊ THÚY PHƯƠNG | 04/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
590 | 44006676 | PHAN THỊ CHÚC HẬU | 07/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
591 | 44007623 | NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN | 27/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
592 | 45001549 | DIỆP BẢO TRINH | 12/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
593 | 47002379 | TRẦN MINH HIỀN | 10/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
594 | 49002198 | HỒ THỊ MỘNG THU | 27/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
595 | 61005654 | NGUYỄN DUY KHANG | 04/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
596 | 02049177 | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | 13/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
597 | 29019337 | PHAN VĂN HANH | 12/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
598 | 37004362 | NGUYỄN TẤN KHOA | 06/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
599 | 38009842 | VŨ THỊ NGA | 19/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
600 | 40002074 | TĂNG VĂN THUỶ | 03/12/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
601 | 40013954 | LÊ THỊ LOAN | 08/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
602 | 43003911 | ĐỖ THỊ XUÂN HỒNG | 12/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
603 | 44006409 | PHẠM NGỌC TRINH | 16/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
604 | 45001551 | LÊ THỊ NGUYỆT TRINH | 19/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
605 | 46007031 | TRẦN THANH PHONG | 10/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
606 | 49009938 | VÕ THỊ BÍCH TUYỀN | 05/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
607 | 61001496 | GIANG MINH THỨC | 22/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
608 | 61005717 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 05/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
609 | 63003585 | NGUYỄN CHÂU ANH | 18/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
610 | 02069271 | NGUYỄN HỒNG VĨNH THƠ | 04/04/1998 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
611 | 38001600 | NGUYỄN THỊ HIỀN TRÂN | 15/10/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
612 | 39004972 | LÊ THỊ NGỌC HỘP | 18/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
613 | 44002205 | NGUYỄN THỊ HÀ UYÊN | 02/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
614 | 44005030 | TRẦN TẤN PHÁT | 16/09/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
615 | 44008864 | DƯƠNG MAI QUỲNH NHƯ | 11/04/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
616 | 45000750 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 20/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
617 | 45003401 | LÊ THỊ XUÂN HẬU | 07/11/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
618 | 45004507 | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC | 09/01/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
619 | 46005983 | VÕ THỊ PHƯỚNG | 05/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
620 | 35007756 | NGUYỄN THỊ KIM LAI | 10/05/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
621 | 37006428 | TÔ NHẬT HUY | 21/06/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
622 | 39002012 | NGUYỄN CÔNG LUẬN | 13/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
623 | 39004931 | LÊ THỊ HẢO | 10/08/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
624 | 39005487 | ĐẶNG THANH PHƯƠNG | 16/02/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
625 | 39005897 | KSƠR HỜ ĐÀO | 18/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
626 | 40002755 | TRẦN THỊ THANH THOA | 22/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
627 | 44008700 | LÊ NGỌC MINH DƯƠNG | 07/03/1989 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
628 | 49003292 | PHAN TRẦN KIỀU DUYÊN | 30/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
629 | 61000566 | NGHÊ NGỌC THANH LAM | 06/01/1997 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
630 | 61002029 | PHAN THỊ HOÀNG LINH | 27/12/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
631 | 61004647 | ĐỖ VŨ BÌNH | 26/07/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
632 | 61007233 | TRẦN THUẬN THÔNG | 17/03/1999 | 52340101 | Quản trị kinh doanh |
633 | 47000424 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 25/03/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
634 | 61005141 | NGUYỄN HUỆ DUYÊN | 05/10/1997 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
635 | 43006333 | BÙI MINH HIỂN | 20/11/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
636 | 38005730 | PHẠM THANH VIỆT TIỆP | 12/06/1998 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
637 | 46005244 | NGUYỄN KIM LÀI | 05/01/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
638 | 61005718 | VỎ THÀNH LUÂN | 22/09/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
639 | 46006797 | NGUYỄN HUỲNH QUANG HUY | 10/04/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
640 | 53010009 | HỒ HOÀNG TÂN | 22/11/1997 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
641 | 57000763 | NGUYỄN THỊ HÀO QUYÊN | 14/03/1998 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
642 | 63002739 | ĐỖ VĂN NGỌC | 19/04/1998 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
643 | 61005949 | ĐINH HUYỀN TRÂN | 01/01/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
644 | 35007983 | PHẠM THỊ HOA | 04/12/1998 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
645 | 40017769 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 01/06/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
646 | 46006877 | TRƯƠNG HUỲNH NGỌC LINH | 05/07/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
647 | 44006597 | ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG | 17/06/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
648 | 56008417 | HUỲNH THỊ KIM HUỆ | 02/02/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
649 | 61001902 | NGUYỄN MINH KHA | 18/04/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
650 | 46003131 | TRẦN THỊ HUỲNH NHI | 18/04/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
651 | 39004882 | LÊ THỊ KIM CÚC | 22/07/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
652 | 44008471 | VÕ VĂN HUY | 10/12/1998 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
653 | 46006506 | PHAN QUANG THUẬN | 15/11/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
654 | 28025939 | TRẦN THỊ LÝ | 29/07/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
655 | 44007788 | NGUYỄN VĂN LỘC | 29/06/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
656 | 47000640 | VÕ TRIẾT CHÍ | 04/05/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
657 | 39005493 | NGUYỄN PHI PHƯƠNG | 09/09/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
658 | 39009477 | THÁI THỊ VÂN | 10/05/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
659 | 63005806 | NGUYỄN THỊ THẾ | 10/09/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
660 | 02044954 | LÊ VŨ ĐĂNG | 19/11/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
661 | 31002162 | PHẠM THỊ THÚY | 08/12/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
662 | 38006954 | NGUYỄN DOÃN NGỌC QUỲNH | 26/06/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
663 | 43005020 | MAI THỊ LOAN | 25/05/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
664 | 43005046 | VŨ VĂN NHÂN | 05/11/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
665 | 61005263 | ĐẶNG KIỀU MY | 25/05/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
666 | 61006965 | TRƯƠNG THỊ KIM HẰNG | 20/01/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
667 | 37006628 | TRẦN THỊ NGỌC TRÂM | 07/04/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
668 | 43001343 | TRƯƠNG THỊ MAI TRANG | 09/11/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
669 | 43004988 | TRẦN HUY HOÀNG | 25/04/1998 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
670 | 44008434 | NGUYỄN THƯƠNG HOÀI | 21/02/1997 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
671 | 46002236 | VÕ LÂM ĐỒNG | 21/07/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
672 | 48009446 | LÊ VÕ HÒA | 16/07/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
673 | 61005108 | NGUYỄN HOÀNG VỦ | 12/10/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
674 | 61007039 | HUỲNH DIỆU LINH | 08/04/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
675 | 30014798 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/02/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
676 | 37006454 | BÙI MAI LINH | 16/09/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
677 | 37006589 | PHAN VĂN THỊNH | 03/02/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
678 | 44004331 | NGUYỄN THỊ NGỌC HỒNG | 28/07/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
679 | 39001108 | ĐỖ THỊ NGỌC SANG | 19/02/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
680 | 43003234 | NGUYỄN THỊ HOA | 08/05/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
681 | 44002663 | NGUYỄN MINH MẪN | 02/11/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
682 | 44003338 | LÊ THÙY TRANG | 18/02/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
683 | 47002828 | NGUYỄN THÁI HỌC | 11/03/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
684 | 61002149 | NGUYỄN YẾN NGÂN | 04/08/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
685 | 63005712 | ĐOÀN THỊ LY NA | 02/05/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
686 | 02069148 | NGUYỄN THANH PHÚ | 31/05/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
687 | 43005060 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 29/05/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
688 | 44008994 | NGUYỄN THANH TẤN | 14/09/1998 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
689 | 44009172 | NGUYỄN VIỆT TRUNG | 16/11/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
690 | 46006512 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 15/09/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
691 | 38008236 | NGUYỄN THỊ CHÂM | 12/06/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
692 | 45003913 | QUẢNG THỊ MỸ THU | 08/10/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
693 | 49008178 | NGÔ NHỰT TÂN | 16/03/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
694 | 46005599 | NGÔ QUỐC AN | 10/01/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
695 | 53001840 | TRẦN THẾ VINH | 11/06/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
696 | 02038130 | LIÊU THỊ KIM NGÂN | 14/07/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
697 | 54000921 | LÊ TRUNG TIẾN | 13/06/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
698 | 56006169 | CHẾ THỊ DIỄM THI | 10/08/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
699 | 61000144 | TRƯƠNG MINH CÔNG | 20/08/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
700 | 61005521 | NGUYỄN CHÍ BÃO | 01/11/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
701 | 61007575 | HUỲNH TRỌNG NHÂN | 25/06/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
702 | 35007938 | TRẦN THỊ THÙY DUNG | 06/04/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
703 | 61000908 | HỨA DIỆU ANH | 04/05/1999 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng |
704 | 44003034 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 29/11/1999 | 52340301 | Kế toán |
705 | 47000160 | NGUYỄN LÊ NGỌC ANH | 07/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
706 | 28006273 | LÊ THỊ HƯỜNG | 07/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
707 | 46006365 | NGUYỄN THỊ XUÂN MAI | 21/03/1999 | 52340301 | Kế toán |
708 | 51012104 | ĐOÀN YẾN NHI | 30/12/1999 | 52340301 | Kế toán |
709 | 59003497 | LÊ QUANG TRƯỜNG | 30/03/1999 | 52340301 | Kế toán |
710 | 61007083 | TRẦN THỊ TIỂU MY | 17/05/1998 | 52340301 | Kế toán |
711 | 60002013 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN | 11/10/1998 | 52340301 | Kế toán |
712 | 61005500 | NGUYỄN HUỲNH ÁI | 24/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
713 | 43001137 | HỨA THỊ LINH | 19/06/1999 | 52340301 | Kế toán |
714 | 43001284 | LÊ THỊ THU THẢO | 04/02/1999 | 52340301 | Kế toán |
715 | 49011718 | TRẦN THỊ THẢO NHƯ | 16/08/1999 | 52340301 | Kế toán |
716 | 61001574 | LƯU HUYỀN TRÂN | 01/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
717 | 61001945 | HUỲNH KIM KHOA | 22/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
718 | 29022293 | TRẦN THỊ HỒNG | 17/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
719 | 60003849 | ÂU KIM PHỤNG | 06/06/1999 | 52340301 | Kế toán |
720 | 61002298 | LÝ HUỲNH NHƯ | 30/12/1999 | 52340301 | Kế toán |
721 | 10002281 | ĐINH THỊ DIỆP | 11/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
722 | 30005838 | NGUYỄN THỊ LY NA | 08/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
723 | 43008076 | TRẦN THỊ NGỌC LINH | 01/08/1999 | 52340301 | Kế toán |
724 | 48022734 | NGUYỄN NHẬT YẾN MY | 17/12/1999 | 52340301 | Kế toán |
725 | 31000457 | ĐINH THỊ HỒNG QUYÊN | 12/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
726 | 43003606 | LÊ THỊ HIỀN | 28/09/1999 | 52340301 | Kế toán |
727 | 44008940 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 04/12/1999 | 52340301 | Kế toán |
728 | 46002139 | NGUYỄN BÍCH TUYỀN | 24/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
729 | 47003153 | ĐỖ THỊ MỸ HUYỀN | 22/04/1999 | 52340301 | Kế toán |
730 | 10002332 | ĐINH THỊ GIANG | 11/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
731 | 39003229 | PHAN KIM TRAI | 27/11/1999 | 52340301 | Kế toán |
732 | 40020704 | PHAN THỊ MỸ HẠNH | 01/03/1996 | 52340301 | Kế toán |
733 | 47006070 | THÔNG THỊ OANH | 20/11/1999 | 52340301 | Kế toán |
734 | 47011069 | TRẦN THỊ MỸ VY | 26/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
735 | 51012549 | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG | 29/03/1999 | 52340301 | Kế toán |
736 | 61005562 | NGUYỄN NHẬT DUY | 19/06/1999 | 52340301 | Kế toán |
737 | 29005583 | CAO THỊ HÀ | 23/05/1999 | 52340301 | Kế toán |
738 | 38001262 | ĐỖ MINH HIỆP | 28/04/1999 | 52340301 | Kế toán |
739 | 44003003 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 13/05/1999 | 52340301 | Kế toán |
740 | 44003489 | CHÂU NGỌC BÍCH VÂN | 03/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
741 | 46002492 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 17/10/1998 | 52340301 | Kế toán |
742 | 47004162 | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | 04/07/1999 | 52340301 | Kế toán |
743 | 03016747 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH | 17/09/1999 | 52340301 | Kế toán |
744 | 35011772 | PHAN VĂN NHẬT | 03/06/1999 | 52340301 | Kế toán |
745 | 56008130 | VÕ THỊ TRÚC LOAN | 09/05/1999 | 52340301 | Kế toán |
746 | 29023022 | TRỊNH THỊ THƯƠNG | 01/12/1999 | 52340301 | Kế toán |
747 | 39004205 | TRẦN THỊ KIM NGÂN | 02/04/1999 | 52340301 | Kế toán |
748 | 40016359 | NGUYỄN LINH NHƯ | 04/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
749 | 43005208 | HOÀNG THỊ GẤM | 08/06/1999 | 52340301 | Kế toán |
750 | 43007934 | TRẦN CÔNG CHIẾN | 05/07/1999 | 52340301 | Kế toán |
751 | 45004705 | PHAN VĂN THÔNG | 24/07/1999 | 52340301 | Kế toán |
752 | 61002373 | ĐỖ NGUYỄN NHỰT HẠO | 18/08/1999 | 52340301 | Kế toán |
753 | 61002945 | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | 22/02/1999 | 52340301 | Kế toán |
754 | 63003406 | NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG | 16/02/1999 | 52340301 | Kế toán |
755 | 29003851 | TRẦN THỊ HIỀN | 08/02/1999 | 52340301 | Kế toán |
756 | 29009293 | NGUYỄN THỊ THÚY | 03/11/1999 | 52340301 | Kế toán |
757 | 43008060 | THỊ LÀNH | 20/05/1998 | 52340301 | Kế toán |
758 | 35008853 | VÕ THỊ KIM MẾN | 21/05/1999 | 52340301 | Kế toán |
759 | 40006732 | HÀ THỊ BẰNG | 11/12/1999 | 52340301 | Kế toán |
760 | 47002055 | CHÂU THÚY HẰNG | 09/11/1999 | 52340301 | Kế toán |
761 | 56002549 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 29/09/1999 | 52340301 | Kế toán |
762 | 61003139 | KHIÊU THỊ DIỄM MY | 18/06/1999 | 52340301 | Kế toán |
763 | 29007928 | NGUYỄN THỊ MAI | 09/11/1999 | 52340301 | Kế toán |
764 | 31001961 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 04/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
765 | 40000400 | HỒ THỊ MINH THANH | 15/12/1999 | 52340301 | Kế toán |
766 | 44005296 | TRẦN KIM CHI | 13/12/1999 | 52340301 | Kế toán |
767 | 44009109 | HÀ THÀNH TỊNH | 28/09/1999 | 52340301 | Kế toán |
768 | 57005592 | LÊ NGỌC HÂN | 29/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
769 | 61002285 | LÊ HỒNG NHUNG | 20/06/1999 | 52340301 | Kế toán |
770 | 61003926 | HỒ THẨM NHẬT LINH | 23/12/1998 | 52340301 | Kế toán |
771 | 61007713 | LÊ THỊ ÚT | 04/07/1999 | 52340301 | Kế toán |
772 | 49008281 | LÂM BỘI TUYỀN | 04/12/1999 | 52340301 | Kế toán |
773 | 49009310 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 04/11/1999 | 52340301 | Kế toán |
774 | 61003132 | LÊ PHÚ MINH | 14/08/1997 | 52340301 | Kế toán |
775 | 61005426 | PHẠM THỊ TRANG | 01/08/1999 | 52340301 | Kế toán |
776 | 63001379 | PHẠM THỊ HUYỀN | 02/06/1999 | 52340301 | Kế toán |
777 | 28016565 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 30/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
778 | 28016678 | ĐOÀN THỊ NHỊ | 02/08/1999 | 52340301 | Kế toán |
779 | 29004174 | TRẦN THỊ THẢO | 07/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
780 | 43005225 | DƯƠNG THỊ HOA | 02/08/1999 | 52340301 | Kế toán |
781 | 44002209 | NGUYỄN THỊ THU VÂN | 27/12/1999 | 52340301 | Kế toán |
782 | 46002282 | NGUYỄN THỊ THU HỒNG | 04/11/1999 | 52340301 | Kế toán |
783 | 46003538 | TRỊNH THỊ NGỌC HÂN | 21/08/1999 | 52340301 | Kế toán |
784 | 61002140 | HỒ THÚY NGÂN | 15/08/1999 | 52340301 | Kế toán |
785 | 02045445 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 03/08/1998 | 52340301 | Kế toán |
786 | 38002523 | LÊ MINH NHẬT | 20/10/1998 | 52340301 | Kế toán |
787 | 40008950 | HOÀNG THỊ THANH TUYỀN | 02/07/1999 | 52340301 | Kế toán |
788 | 43008238 | NGUYỄN THỊ TỪ THƯƠNG | 25/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
789 | 43008242 | HOÀNG THỊ THUỶ TIÊN | 10/11/1999 | 52340301 | Kế toán |
790 | 43009092 | NGUYỄN VĂN THANH | 10/10/1997 | 52340301 | Kế toán |
791 | 46003885 | VÕ THỊ NGỌC TRÂM | 15/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
792 | 38010727 | TRẦN THỊ MỸ LÊ | 20/02/1999 | 52340301 | Kế toán |
793 | 39007302 | VÕ LÊ HỒNG LINH | 31/07/1999 | 52340301 | Kế toán |
794 | 44005861 | ĐỖ THỊ XUÂN ĐÀO | 06/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
795 | 44008752 | PHẠM THỊ KHÁNH LINH | 24/09/1999 | 52340301 | Kế toán |
796 | 46003906 | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | 16/02/1999 | 52340301 | Kế toán |
797 | 46006317 | NGUYỄN MAI KHANH | 05/12/1999 | 52340301 | Kế toán |
798 | 48023422 | NGUYỄN THỊ HOÀNG MY | 21/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
799 | 61002094 | DƯƠNG THỊ DIỄM MY | 19/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
800 | 61007338 | TRƯƠNG THỊ TRÚC XUÂN | 09/12/1999 | 52340301 | Kế toán |
801 | 44003419 | NGÔ PHAN MINH TRƯỜNG | 14/06/1999 | 52340301 | Kế toán |
802 | 44004634 | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | 05/04/1999 | 52340301 | Kế toán |
803 | 44008787 | TRẦN DANH NAM | 18/05/1999 | 52340301 | Kế toán |
804 | 47001770 | LÊ THỊ MỸ HÀ | 24/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
805 | 50010825 | HỒ THỊ MỸ TUYÊN | 20/04/1998 | 52340301 | Kế toán |
806 | 61004623 | TRẦN NGỌC ÁNH | 03/09/1999 | 52340301 | Kế toán |
807 | 63002238 | CHU THỊ NGỌC | 29/09/1999 | 52340301 | Kế toán |
808 | 43001912 | TRẦN THỊ KIM THA | 29/06/1997 | 52340301 | Kế toán |
809 | 43007979 | ĐOÀN THỊ HỒNG HẠNH | 17/11/1998 | 52340301 | Kế toán |
810 | 44002523 | DƯƠNG NHẬT HUY | 16/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
811 | 44003461 | CHÂU THANH TUYỀN | 10/11/1999 | 52340301 | Kế toán |
812 | 45000468 | TRẦN THỊ NHƯ PHƯƠNG | 17/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
813 | 46007055 | PHAN THỊ THẢO PHƯƠNG | 10/07/1999 | 52340301 | Kế toán |
814 | 61007595 | TRẦN KHÁNH NHƯ | 15/11/1999 | 52340301 | Kế toán |
815 | 44003894 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 07/08/1999 | 52340301 | Kế toán |
816 | 44009226 | TRẦN THỊ TỐ UYÊN | 12/12/1999 | 52340301 | Kế toán |
817 | 46003138 | NGUYỄN THỊ YẾN NHUNG | 27/08/1999 | 52340301 | Kế toán |
818 | 61001511 | LÊ BÍCH TIỀN | 04/04/1999 | 52340301 | Kế toán |
819 | 61001629 | NGUYỄN THỊ THỦY TRÚC | 22/01/1999 | 52340301 | Kế toán |
820 | 61005714 | NGUYỄN THÀNH LONG | 18/06/1999 | 52340301 | Kế toán |
821 | 61005828 | ĐỔ CHÍ PHONG | 09/09/1998 | 52340301 | Kế toán |
822 | 37005075 | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT | 25/11/1999 | 52340301 | Kế toán |
823 | 39002463 | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | 09/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
824 | 39005924 | PHẠM THỊ TUYẾT HẢI | 25/02/1999 | 52340301 | Kế toán |
825 | 40004375 | TRỊNH THỊ ÁI MI | 07/10/1999 | 52340301 | Kế toán |
826 | 44004052 | PHẠM THỊ THÚY QUỲNH | 27/11/1999 | 52340301 | Kế toán |
827 | 46005621 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 04/04/1999 | 52340301 | Kế toán |
828 | 61002932 | LÊ HOÀNG DŨNG | 24/03/1999 | 52340301 | Kế toán |
829 | 30001081 | NGUYỄN LÊ NA | 11/05/1999 | 52340301 | Kế toán |
830 | 32007314 | PHAN THỊ UYÊN | 15/03/1999 | 52340301 | Kế toán |
831 | 38006821 | VŨ THỊ THU HUYỀN | 13/05/1999 | 52340301 | Kế toán |
832 | 39001151 | HUỲNH THỊ THU THỦY | 11/02/1999 | 52340301 | Kế toán |
833 | 40014390 | HOÀNG THỊ ĐÀO | 12/03/1999 | 52340301 | Kế toán |
834 | 61002853 | BÀO MAI XUÂN | 10/05/1999 | 52340301 | Kế toán |
835 | 61004046 | NGUYỄN VĂN NHÌ | 16/03/1998 | 52340301 | Kế toán |
836 | 35007791 | TRƯƠNG THỊ THANH NHÀN | 18/07/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
837 | 28005385 | VI VĂN DŨNG | 04/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
838 | 43002658 | HÀ THỊ DIỄM KIỀU | 20/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
839 | 61002310 | TRẦN NGỌC NHƯ | 09/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
840 | 61002872 | TRẦN NHƯ Ý | 20/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
841 | 30013054 | PHÙNG QUỐC NAM | 13/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
842 | 37016092 | NGUYỄN QUỐC VƯƠNG | 04/01/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
843 | 43005057 | ĐIỂU VĂN QÚI | 02/06/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
844 | 43008194 | ĐINH QUANG THÁI | 27/06/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
845 | 49005167 | NGUYỄN ĐỨC TƯ | 11/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
846 | 37005661 | NGUYỄN NGỌC TÀI | 06/07/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
847 | 56005120 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 06/07/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
848 | 38007052 | NGUYỄN CẢNH HOÀNG VY | 29/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
849 | 39000980 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 29/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
850 | 46006636 | PHAN THANH BẢO | 22/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
851 | 35009135 | NGUYỄN THANH TRUYỀN | 17/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
852 | 61001849 | NGUYỄN THỊ NGỌC HOÀI | 11/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
853 | 61002809 | NGUYỄN HẢI VÂN | 26/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
854 | 61006104 | BÙI TRẦN BẢO DUY | 19/08/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
855 | 61006724 | TRẦN QUANG TIẾN | 06/06/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
856 | 61007252 | PHAN THỊ ANH THƯ | 30/07/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
857 | 43000104 | ĐINH THỊ HƯƠNG | 21/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
858 | 47002915 | HUỲNH THỊ THU HUỆ | 21/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
859 | 47006133 | PHẠM PHƯỚC PHẤN | 01/01/1997 | 52380107 | Luật Kinh tế |
860 | 61005454 | LÊ THỊ CẨM TÚ | 19/06/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
861 | 02066283 | TRẦN NGUYỄN THIÊN ÂN | 17/12/1997 | 52380107 | Luật Kinh tế |
862 | 40010414 | NÔNG THỊ NGÂN | 24/08/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
863 | 61005453 | NGUYỄN MINH TRƯỠNG | 16/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
864 | 61006333 | NGUYỄN HÀN LAM | 16/07/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
865 | 43000243 | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | 15/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
866 | 44008115 | LÊ VŨ THANH TÙNG | 10/08/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
867 | 46000695 | NGUYỄN ĐẠI ĐỒNG | 12/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
868 | 47008539 | NGUYỄN THỊ BÍCH THUYỀN | 06/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
869 | 02043548 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH | 16/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
870 | 37008731 | BÙI THỊ NGỌC HUỲNH | 24/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
871 | 39004940 | LÊ MINH HẬU | 03/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
872 | 39007973 | ĐÀO THÙY TRANG | 25/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
873 | 44005264 | TRẦN NGỌC ANH | 26/01/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
874 | 47004408 | NGUYỄN NGỌC LỢI | 07/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
875 | 61002124 | PHẠM KIỀU MỴ | 06/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
876 | 02048958 | BÙI THỊ HẬU | 28/06/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
877 | 02068902 | VE NGỌC HUY | 10/10/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
878 | 28019697 | PHÙNG THỊ HƯƠNG | 03/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
879 | 39007657 | NGÔ NGUYỄN NGUYỆT ÁNH | 29/08/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
880 | 46003287 | LÊ SĨ THUẦN | 08/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
881 | 61001814 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | 30/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
882 | 02034499 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 01/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
883 | 02034508 | VÕ NINH KHANG | 01/01/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
884 | 02049593 | VÕ NGỌC ĐỊNH TƯỜNG | 24/01/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
885 | 18002667 | GIÁP THỊ YẾN | 01/01/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
886 | 37009114 | NGUYỄN TẤN THÀNH ĐẠT | 01/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
887 | 61007549 | HỒ VĂN NGHĨA | 23/02/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
888 | 31002027 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 17/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
889 | 43004967 | LÝ PHƯƠNG ĐỒNG | 04/08/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
890 | 46001092 | TRƯƠNG ĐÌNH ÁNH | 02/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
891 | 50000051 | LÊ TẠI CHỨC | 30/08/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
892 | 51009658 | TRẦN THỊ HIẾU | 25/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
893 | 58000646 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | 28/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
894 | 61002951 | VÕ SINH DƯỠNG | 13/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
895 | 61007555 | LÊ ÁNH NGỌC | 03/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
896 | 42010820 | ĐINH THỊ NGỌC ÁNH | 01/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
897 | 43002623 | NGUYỄN THỊ TUYẾT HỒNG | 24/06/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
898 | 43002725 | LÊ THỊ DIỄM MY | 02/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
899 | 45003392 | CAO NGUYỄN HỒNG HẠNH | 30/07/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
900 | 49002252 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 01/06/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
901 | 49007934 | TRẦN THỊ NGỌC HÂN | 09/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
902 | 49008063 | NGUYỄN HỒ NGỌC NGÂN | 10/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
903 | 61005479 | LAI VĂN TRƯỜNG VŨ | 08/12/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
904 | 02034722 | NGUYỄN THỊ MINH THU | 18/09/1997 | 52380107 | Luật Kinh tế |
905 | 34014264 | HUỲNH NGUYỄN MINH TRÂM | 30/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
906 | 46005672 | VỎ HOÀNG DUY | 11/10/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
907 | 49008678 | ĐÀO HUYỀN ANH | 29/08/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
908 | 56000159 | PHAN NGUYỄN NHẬT KHOA | 15/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
909 | 61002550 | HUỲNH NHƯ THẢO | 26/08/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
910 | 61007422 | NGUYỄN VĂN ĐĂNG | 07/05/1997 | 52380107 | Luật Kinh tế |
911 | 38003100 | LÊ NGỌC HUYỀN | 06/09/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
912 | 39005004 | HÀ NGỌC KIÊN | 01/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
913 | 41009630 | NGUYỄN CÔNG ĐỨC | 15/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
914 | 43004936 | HÀ TIẾN ANH | 11/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
915 | 43004937 | LẠI THỊ QUẾ ANH | 02/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
916 | 43004985 | LÝ MINH HIẾU | 14/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
917 | 46001329 | NÔNG NGỌC PHÚC | 17/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
918 | 49007899 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 24/06/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
919 | 61001842 | VÕ VĂN HIỆU | 14/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
920 | 02019493 | NGUYỄN THẾ ANH | 13/03/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
921 | 43001077 | DƯƠNG VĂN HOÀNG | 18/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
922 | 43002475 | NHỮ CÔNG BẰNG | 19/05/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
923 | 47005836 | LÊ THỊ NHUNG | 22/08/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
924 | 48000556 | NGUYỄN TIẾN SỸ | 02/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
925 | 48023897 | ĐỖ THỊ HỒNG NGA | 01/05/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
926 | 49008755 | LÊ HOÀNG DUY | 04/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
927 | 49008780 | ĐẶNG MINH ĐẠT | 27/09/1997 | 52380107 | Luật Kinh tế |
928 | 52007414 | HỒ THỊ KIỀU VÂN | 12/10/1997 | 52380107 | Luật Kinh tế |
929 | 61002458 | TRẦN YẾN PHƯƠNG | 19/05/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
930 | 61007071 | ĐÀO KIỀU MI | 17/07/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
931 | 63002428 | NGUYỄN ĐÀO TUẤN | 03/05/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
932 | 02057068 | ĐẶNG DỈNH SIÊU | 13/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
933 | 35008800 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 10/01/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
934 | 38004844 | PHAN NHƯ PHƯƠNG | 04/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
935 | 40011702 | NGUYỄN THỊ NGỌC OANH | 24/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
936 | 58000693 | NGUYỄN MINH TRÍ | 13/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
937 | 61001963 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 01/01/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
938 | 61002014 | MAI THỊ YẾN LINH | 18/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
939 | 61005270 | ĐẶNG CHÚC MỴ | 16/12/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
940 | 61005969 | TRẦN KIM TRÚC | 20/02/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
941 | 61007447 | NGUYỄN NHẬT HÀO | 16/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
942 | 35006183 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 20/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
943 | 43000419 | NGUYỄN TRẦN GIA BẢO | 16/05/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
944 | 44005339 | TRƯƠNG TIẾN ĐẠT | 04/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
945 | 61005229 | LÊ QUỐC LÀNH | 11/08/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
946 | 02048514 | NGUYỄN NGỌC THẮNG | 16/05/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
947 | 35000185 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 23/07/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
948 | 35003619 | TRƯƠNG TRUNG VIÊN | 19/01/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
949 | 38007059 | NGUYỄN THỊ KHÁNH AN | 28/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
950 | 39005028 | VÕ DUY LUÂN | 11/06/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
951 | 44000670 | PHAN TẤN LỘC | 05/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
952 | 44000714 | NGUYỄN XUÂN LỘC MINH | 02/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
953 | 46003361 | DƯƠNG ANH TUẤN | 04/06/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
954 | 46005385 | NGUYỄN THỊ KIỀU QUANH | 16/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
955 | 51011830 | NGUYỄN THỊ THÚY AN | 07/08/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
956 | 60002980 | LÊ PHAN ANH KHÔI | 25/06/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
957 | 61001402 | HỒ HỒNG THẮM | 20/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
958 | 61002625 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 19/12/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
959 | 61002661 | LÝ VĂN TÌNH | 25/11/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
960 | 61003490 | ĐẶNG YẾN LINH | 15/07/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
961 | 61005167 | NGUYỄN HỒNG HẠNH | 03/04/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
962 | 61005439 | NGUYỄN THỊ THÙY TRÂN | 25/12/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
963 | 61005821 | TRẦN HỒNG NI | 19/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
964 | 61005938 | NGUYỄN VĂN TRẢM | 06/12/1997 | 52380107 | Luật Kinh tế |
965 | 61006461 | TRẦN TUYẾT NGHI | 26/07/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
966 | 63005944 | PHẠM KHÁNH HUYỀN | 08/06/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
967 | 39003688 | LÊ THANH TÚ | 28/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
968 | 39009116 | PHAN THỊ TUYẾT SƯƠNG | 20/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
969 | 43006702 | VŨ ĐÌNH NGUYỄN KHIÊM | 20/03/1997 | 52380107 | Luật Kinh tế |
970 | 46005515 | NGUYỄN NGỌC TRINH | 24/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
971 | 46006874 | PHẠM TRẦN TRÚC LINH | 03/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
972 | 49000057 | MAI THỊ BÍCH HẠNH | 15/06/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
973 | 49008062 | NGÔ THỊ MỸ NGÂN | 04/01/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
974 | 53005921 | HỒ THỊ MỸ LINH | 28/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
975 | 61001040 | TRẦN MỸ DUYÊN | 01/01/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
976 | 61002953 | PHẠM CHÍ ĐẠI | 15/11/1997 | 52380107 | Luật Kinh tế |
977 | 61004239 | NGUYỄN THỊ MỶ XUYÊN | 20/01/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
978 | 02056957 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 26/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
979 | 02056976 | NGUYỄN ĐÌNH LONG | 01/05/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
980 | 39002140 | TRẦN THỊ KIM THOA | 20/06/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
981 | 39008746 | PHẠM ANH HÀO | 05/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
982 | 46002571 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/08/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
983 | 61000996 | LÊ HOÀNG DU | 29/09/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
984 | 61001803 | TRẦN NHỰT HÀO | 15/11/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
985 | 61001918 | PHẠM LÊ KHÁI | 18/03/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
986 | 61002318 | DƯƠNG NGUYỄN MINH NHỰT | 19/05/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
987 | 61004493 | PHẠM THỊ KIM PHƯỢNG | 20/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
988 | 61005980 | PHAN THANH TÙNG | 27/06/1997 | 52380107 | Luật Kinh tế |
989 | 61007370 | LỮ TẤN BEO | 07/04/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
990 | 30015468 | TRẦN THỊ XUYẾN | 17/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
991 | 33011701 | VÕ ĐẠI THẢO | 20/05/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
992 | 35009058 | VÕ MẬU TÌNH | 25/08/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
993 | 44008641 | HỒ MINH THƯ | 26/05/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
994 | 46000769 | PHAN ĐỖ ĐĂNG KHOA | 29/06/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
995 | 47008538 | LƯ DỤNG THU THUYỀN | 03/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
996 | 49000211 | TRẦN THỊ THANH THẢO | 12/08/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
997 | 53002923 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 26/12/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
998 | 64004458 | DANH HOÀNG ĐẤU | 19/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
999 | 37009406 | NGUYỄN ĐỨC PHÁP | 17/07/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1000 | 43000090 | TRẦN THỊ HỒNG | 03/10/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1001 | 44001121 | NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH | 15/07/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1002 | 44002067 | ĐOÀN MINH TÂN | 09/04/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1003 | 44005263 | TRẦN BẢO ANH | 09/12/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1004 | 61002527 | PHẠM HOÀNG THÀ | 28/07/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1005 | 63003639 | TRIỆU PHÚC DŨNG | 29/08/1996 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1006 | 32006640 | HOÀNG TẤN BẢO | 07/01/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1007 | 35008765 | NGUYỄN DUY HẢI | 14/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1008 | 39009275 | H VING H TIÊN | 17/12/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1009 | 44005974 | LÊ NGUYỄN THÚY HUYỀN | 29/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1010 | 45004819 | NGUYỄN MỸ HUYỀN TRÂN | 16/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1011 | 46003388 | PHẠM TUẤN VĨ | 01/08/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1012 | 47000691 | ĐÀO THỊ ÁNH CHUYÊN | 05/01/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1013 | 61002133 | VÕ QUỐC NAM | 24/07/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1014 | 61002627 | TỐNG THỊ ANH THƯ | 24/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1015 | 34001060 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 12/05/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1016 | 40007152 | TRẦN HỮU PHƯỚC | 14/07/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1017 | 46001923 | LÊ THỊ KIM NGÂN | 01/01/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1018 | 46003539 | NGUYỄN THỊ NGỌC HẬU | 05/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1019 | 47008648 | PHẠM THỊ DIỄM THƯ | 02/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1020 | 47010785 | NGUYỄN PHƯỚC VINH | 29/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1021 | 53005808 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 24/10/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1022 | 61001917 | NGUYỄN VIỆT KHÁI | 02/05/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1023 | 61002240 | CHÂU TÂM NHÂN | 16/05/1997 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1024 | 63000134 | TRẦN THỊ KIM HỒNG | 24/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1025 | 26010374 | NGUYỄN THỊ LƯU LY | 03/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1026 | 35006129 | HUỲNH THỊ THU HIỀN | 10/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1027 | 40005945 | VÕ ANH KIỆT | 04/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1028 | 44004051 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 20/12/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1029 | 44008381 | PHAN VĂN HÀO | 28/09/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1030 | 44008611 | NGUYỄN LÝ HOÀNG PHÚC | 23/05/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1031 | 46005155 | PHẠM NGỌC HÀ | 16/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1032 | 47002968 | NGUYỄN TRẦN NGỌC HÙNG | 26/12/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1033 | 61002443 | TRẦN THANH PHÚC | 01/10/1997 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1034 | 61003947 | VÕ THỊ YẾN LINH | 25/12/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1035 | 61007496 | TÔ YẾN KHOA | 23/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1036 | 61007707 | ĐỖ BÍCH TUYỀN | 10/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1037 | 02070055 | NGUYỄN NHỰT LINH | 21/02/1996 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1038 | 37003565 | NGUYỄN THỊ LAI | 20/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1039 | 39005167 | HUỲNH THANH TUYỀN | 28/12/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1040 | 40004964 | NGUYỄN THỊ DỀN | 10/12/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1041 | 43001048 | HOÀNG THỊ HẠP | 17/04/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1042 | 52010281 | CHU THỊ THANH HOA | 01/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1043 | 61006832 | DƯƠNG NHƯ Ý | 01/01/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1044 | 61007649 | TRẦN VĂN THIỆT | 21/06/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1045 | 04009235 | HUỲNH THỊ KIM CÚC | 25/01/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1046 | 39004878 | ĐẶNG TRƯỜNG CHINH | 01/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1047 | 40007381 | NGUYỄN ĐỨC VINH | 10/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1048 | 43003120 | NGÔ QUỐC TUẤN | 18/11/1998 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1049 | 44001947 | TRƯƠNG NHẬT NAM | 13/11/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1050 | 44009084 | NGUYỄN VĂN THỨC | 09/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1051 | 47003273 | NGUYỄN THANH DUY HƯNG | 12/03/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1052 | 49000249 | NGUYỄN THỊ TRANG | 06/01/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1053 | 49008192 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THẢO | 07/04/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1054 | 61001570 | HUỲNH BẢO TRÂN | 13/05/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1055 | 61002708 | HỒNG NGỌC TRÂN | 17/12/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1056 | 61005208 | CAO QUỐC KHÁNH | 02/09/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1057 | 39000972 | TRẦN ANH GEM | 18/01/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1058 | 44006356 | ĐÀO THANH TIỀN | 00/00/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1059 | 47010351 | TỪ THỊ ÁNH TUYẾT | 05/08/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1060 | 61002282 | CHÂU MINH NHỚ | 16/07/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1061 | 61002895 | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO | 15/02/1999 | 52380107 | Luật Kinh tế |
1062 | 49007863 | TRẦN THỊ THU CÚC | 11/09/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1063 | 46002277 | NGUYỄN THỊ HOA | 15/01/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1064 | 43006082 | NGUYỄN THỊ HÀ | 18/06/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1065 | 21008094 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 18/11/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1066 | 29023238 | NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ | 01/01/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1067 | 61002142 | LÊ KIM NGÂN | 06/02/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1068 | 63002853 | DỊCH THỊ PHƯƠNG THOA | 07/07/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1069 | 43003890 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 28/10/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1070 | 44000928 | TRƯƠNG THỊ TUYẾT NHUNG | 10/03/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1071 | 37015241 | HUỲNH NGỌC HOÀNG | 09/07/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1072 | 44002333 | NGUYỄN VĂN ANH CHƯƠNG | 03/01/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1073 | 63006011 | H' RÍP | 15/07/1997 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1074 | 37003284 | HUỲNH THỊ THÚY NGA | 22/09/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1075 | 37010151 | BÙI THỊ NHẬT TRINH | 18/10/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1076 | 39005158 | PHẠM THỊ THANH TÚ | 09/09/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1077 | 50010342 | PHAN THỊ MINH ANH | 01/08/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1078 | 37005627 | NGUYỄN PHƯƠNG QUANG | 07/12/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1079 | 43004003 | THỊ NHƯ | 10/10/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1080 | 37005805 | HUỲNH PHÚC TRỌNG | 29/12/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1081 | 46003648 | MAI HOÀNG MINH | 30/10/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1082 | 47008213 | MAI LÊ QUỐC THỐNG | 26/06/1999 | 52420201 | Công nghệ sinh học |
1083 | 42011828 | NGUYỄN TUẤN ANH | 15/04/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1084 | 02044634 | NGUYỄN TRIỆU THÀNH | 28/10/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1085 | 28017964 | LÊ SỸ DŨNG | 27/12/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1086 | 38009346 | TRƯƠNG VIỆT HÒA | 30/07/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1087 | 43001040 | CHU THỊ HẢI | 14/03/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1088 | 43005269 | TRẦN THỊ NHƯ NGỌC | 15/08/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1089 | 38006535 | NGUYỄN VĂN HẬU | 26/06/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1090 | 53000119 | CHUNG THANH HUY | 16/09/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1091 | 44005509 | VÕ TRỌNG NHÂN | 19/05/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1092 | 58000811 | LÊ NGÔ CHẤN HÀO | 16/04/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1093 | 51007084 | TRẦN VĂN THẢO | 14/11/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1094 | 54007669 | VŨ MẠNH QUỲNH | 03/09/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1095 | 39005876 | NGUYỄN VIẾT CƯỜNG | 11/12/1998 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1096 | 43004497 | VŨ VĂN BẢO | 18/03/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1097 | 44002047 | LÊ ĐÌNH QUYỀN | 06/02/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1098 | 44005589 | LÊ TIẾN SANG | 14/03/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1099 | 44007819 | KEO HOÀNG MỸ | 24/09/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1100 | 51010028 | NGUYỄN HỮU DƯ | 22/09/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1101 | 53000502 | NGUYỄN CHÍ TƯỜNG | 15/07/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1102 | 61000518 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 06/05/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1103 | 38006928 | ĐỖ THANH PHƯƠNG | 04/10/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1104 | 39000976 | VÕ THỊ THÚY HÀ | 16/07/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1105 | 43008346 | LƯƠNG TRỌNG DANH | 05/12/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1106 | 44003468 | NGUYỄN HÙNG TUYẾN | 05/01/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1107 | 63003125 | Y HĂK | 19/09/1998 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1108 | 02016106 | LÊ VÕ QUỐC MINH | 04/04/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1109 | 02045099 | NGUYỄN MINH HƯNG | 05/10/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1110 | 44005962 | ĐẶNG THÁI HUY | 22/01/1998 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1111 | 46007153 | ĐOÀN ĐỨC THIỆN | 06/12/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1112 | 01032076 | NGUYỄN HỮU CHIẾN | 06/03/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1113 | 37013345 | TRẦN VĂN NHÂN | 28/10/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1114 | 46003269 | ĐẶNG QUỐC THỊNH | 26/07/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1115 | 46004900 | NGUYỄN BẢO TRINH | 29/10/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1116 | 61005649 | TRẦN TRÍ KHẢI | 22/07/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1117 | 02047966 | NGUYỄN CAO DUY | 20/12/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1118 | 26005075 | TRẦN NGỌC THĂNG | 10/01/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1119 | 31003906 | HOÀNG THĂNG TIẾN | 21/02/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1120 | 38009766 | VŨ THỊ LAN ANH | 17/04/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1121 | 02048599 | NGUYỄN QUANG TIẾN | 26/07/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1122 | 44003624 | NGUYỄN HOÀNG BẢO | 20/02/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1123 | 61000091 | TRẦN VỦ BẢO | 15/09/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1124 | 40011666 | LỤC THỊ NHI | 28/03/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1125 | 46003999 | VÕ HỒ THÁI BẢO | 26/06/1998 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1126 | 63004374 | PHẠM HOÀNG NAM | 01/01/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1127 | 37008018 | VÕ CÔNG DANH | 25/03/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1128 | 43009131 | LÊ VĂN TUẤN | 09/04/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1129 | 37015432 | LÊ TRẦN TIẾN | 28/05/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1130 | 44007823 | NGÔ VĂN NAM | 12/07/1998 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1131 | 44008108 | ĐINH QUỐC TUẤN | 26/06/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1132 | 46003239 | PHAN THANH THÁI | 12/03/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1133 | 50009374 | ĐẶNG VĂN THÔNG | 10/03/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1134 | 53003982 | NGUYỄN TUẤN KHANH | 27/09/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1135 | 53006052 | TRẦN THỊ CẨM THU | 12/06/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1136 | 61006586 | PHẠM HOÀNG PHƯƠNG | 16/04/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1137 | 39001097 | NGUYỄN NGỌC QUẢNG | 20/07/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1138 | 39004139 | TRẦN HUY HOÀNG | 05/10/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1139 | 43005081 | ĐIỂU THẮNG | 15/03/1998 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1140 | 44007400 | NGUYỄN MINH NHẬT | 22/10/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1141 | 61002439 | NGUYỄN KHẢI PHÚC | 09/11/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1142 | 28016071 | NGUYỄN HỮU MẠNH | 19/06/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1143 | 31006431 | LÊ NGỌC DO | 16/07/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1144 | 39003941 | MAI HOÀNG PHÚC | 22/09/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1145 | 42011848 | LÊ HUY CƯỜNG | 31/08/1998 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1146 | 44007024 | TRẦN TẤN THÔNG | 23/09/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1147 | 44008029 | ĐỖ HUỲNH TRUNG TÍN | 04/12/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1148 | 43005045 | ÂU VĂN NHÂN | 24/12/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1149 | 44002174 | VÕ THÀNH TRUNG | 08/12/1998 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1150 | 49009536 | LÊ HOÀNG ANH | 19/02/1999 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1151 | 53007885 | PHÙNG TUYẾT MAI | 04/10/1998 | 52480201 | Công nghệ thông tin |
1152 | 40001927 | HỒ ĐỨC NHÂN | 09/01/1999 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
1153 | 44002645 | TRẦN PHƯỚC LỘC | 07/06/1999 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
1154 | 51003900 | TRẦN QUỐC VIỆT | 28/02/1999 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
1155 | 61004566 | LÝ NHỰT TRƯỜNG | 19/10/1999 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
1156 | 63004775 | HOÀNG VĂN ĐỨC | 02/03/1999 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
1157 | 61003493 | NGUYỄN GIA LINH | 18/04/1996 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
1158 | 35000900 | VÕ ĐỨC HẬN | 16/07/1999 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
1159 | 39005471 | TRIỆU TẤN PHÁT | 26/02/1999 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
1160 | 35006291 | VÕ HOÀNG SƠN | 19/07/1999 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
1161 | 43004152 | CAO DUY AN | 28/07/1999 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
1162 | 43001245 | NÔNG ĐỨC QUANG | 13/03/1999 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
1163 | 61005935 | TRIỆU THANH TRÀ | 15/01/1999 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
1164 | 63005137 | ĐÀM VĂN TRUNG | 23/09/1999 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật CT xây dựng |
1165 | 47006246 | NGUYỄN MINH PHÚ | 15/04/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1166 | 45001568 | LỘ QUANG TÙNG | 25/09/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1167 | 37009269 | NGUYỄN VĂN LINH | 09/09/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1168 | 40022193 | LÊ VĂN THẮNG | 10/04/1997 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1169 | 53006370 | NGUYỄN NHẬT MINH | 08/11/1998 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1170 | 30009031 | THÁI VĂN SƠN | 05/04/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1171 | 46005855 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 05/05/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1172 | 50004156 | NGUYỄN MINH QUANG | 10/05/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1173 | 31003534 | LÊ HỮU TOÀN | 25/08/1998 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1174 | 39004784 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 22/02/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1175 | 61004776 | NGUYỄN THÀNH HOÀI | 08/05/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1176 | 02043280 | NGUYỄN TRỌNG NAM | 19/10/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1177 | 44003645 | NGUYỄN MINH CÔNG | 28/06/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1178 | 25017951 | PHẠM VĂN DU | 19/07/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1179 | 39001377 | NGUYỄN ĐỨC QUÂN | 20/12/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1180 | 39002266 | ĐỖ NHƯ BÌNH | 27/05/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1181 | 42007053 | HOÀNG NGUYỄN ANH TUẤN | 22/08/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1182 | 42011641 | ĐOÀN TÙNG SƠN | 28/05/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1183 | 34013111 | BÙI LÊ ANH TUẤN | 14/05/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1184 | 29004693 | NGUYỄN ĐỨC TỈNH | 12/10/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1185 | 35006099 | VÕ TẤN ĐÂY | 14/08/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1186 | 27007304 | HOÀNG VĂN BÌNH | 12/06/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1187 | 48021615 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 02/01/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1188 | 35006220 | PHẠM NGỌC NGUYÊN | 20/02/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1189 | 37011743 | TRẦN CHÂU THOẠI | 05/04/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1190 | 40016789 | TRƯƠNG QUANG THÔNG | 10/03/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1191 | 43008752 | TRƯƠNG VĂN LIÊM | 30/10/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1192 | 44002822 | HỒ NHƯ PHÚC | 09/03/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1193 | 44005103 | DƯƠNG CHÍ THANH | 16/08/1998 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1194 | 46005992 | ĐẶNG PHÚ QUÝ | 24/01/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1195 | 61002052 | NGUYỄN TẤN LỘC | 03/03/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1196 | 43007551 | TRẦN CÔNG MINH | 28/09/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1197 | 56002234 | VÕ LÊ THÀNH NHÂN | 19/11/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1198 | 33009782 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 10/01/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1199 | 46001166 | LÂM VĂN HÙNG | 20/07/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1200 | 52010346 | PHẠM LÊ ĐĂNG KHOA | 31/03/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1201 | 56002851 | NGUYỄN LAM TRƯỜNG | 11/05/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1202 | 38010786 | ĐẶNG ĐẠI NHÂN | 10/02/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1203 | 39003020 | PHAN ĐÌNH HIỂU | 06/07/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1204 | 44007942 | LÊ TRỌNG SƠN | 03/01/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1205 | 46001607 | PHAN VIỆT TƯỜNG | 24/01/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1206 | 29029938 | NGUYỄN XUÂN HOÀNG | 28/01/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1207 | 44003697 | LÊ QUÝ ĐỨC | 22/11/1998 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1208 | 44006629 | LÊ BÁ ĐỨC | 23/08/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1209 | 46003562 | LÊ THANH HUY | 06/04/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1210 | 46004815 | LÊ HOÀNG THANH | 28/06/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1211 | 48003304 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | 16/06/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1212 | 43000255 | ĐẶNG VĂN TOÁN | 26/02/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1213 | 44004531 | NGUYỄN PHƯỚC TẤN | 27/10/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1214 | 46003464 | NGUYỄN QUỐC DUY | 29/11/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1215 | 46006064 | MAI NHỰT THỐNG | 24/07/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1216 | 52004830 | NGUYỄN THIỆN TOÀN | 01/09/1999 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
1217 | 44004006 | NGUYỄN TRẦN THANH PHONG | 11/01/1999 | 52580102 | Kiến trúc |
1218 | 42003285 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGOAN | 26/03/1999 | 52580102 | Kiến trúc |
1219 | 61005625 | NGUYỄN THẾ HUY | 26/01/1999 | 52580102 | Kiến trúc |
1220 | 63002841 | VŨ THỊ THẢO | 29/03/1999 | 52580102 | Kiến trúc |
1221 | 48000081 | MAI THỊ NGỌC DIỆU | 16/10/1999 | 52580102 | Kiến trúc |
1222 | 37007668 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/06/1999 | 52580102 | Kiến trúc |
1223 | 35003288 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 12/03/1999 | 52580102 | Kiến trúc |
1224 | 01044063 | PHẠM HỒNG NAM | 23/08/1999 | 52580102 | Kiến trúc |